Thông số kỹ thuật CCS3000L
Model
|
CCS3000L
|
Loại mực sử dụng
|
Mực in gốc nhuộm và mực in màu
|
Chống bụi,nước
|
IP 54
|
CE Marking
|
Hỗ trợ
|
ROHS
|
Hỗ trợ
|
Màn hình
|
Kích thước 5.7 inch, công nghệ cảm ứng điện dung, sắc nét từng chi tiết
|
Chiều dài dây để lấy màn hình ra khỏi máy
|
3,5 mét
|
Kích cỡ nòng phun
|
40/50/60 micro
|
Tốc độ in kí tự/giây
Font chữ 5x5
|
3200 kí tự đối với nòng phun 40 micro-2632 kí tự đối với nòng phun 50 micro
2300 kí tự đối với nòng phun 60 micro
|
Số dòng in cho phép
|
1-5 dòng font 5x5, 1-3 dòng font 7x5 7x8 7xN
1-2 dòng font 12x10 10x8 9x7 9x9 , 1 dòng 24x18 24x24 16x12 16x16
|
Số lượng bản tin lưu trong máy
|
999 bản tin được lưu trong máy
|
Số lượng kí tự cho phép in trong một bản tin
|
4096 kí tự
|
Bảng chữ cái
|
La tinh- Nhật Bản- Trung Quốc và được cập nhập theo yêu cầu khách hàng
|
Chức năng ngày giờ
|
Mã chuyển đổi ,lịch làm việc,chức năng dời ngày
|
Chức năng đếm
|
Bộ đếm 10 số
|
Mã vạch
|
ITF,NW7,JAN,CODE 39,CODE 128
|
Kết nối bên ngoài
|
IO, đèn tín hiệu, RS 232 C, Lan, mã hóa, USB
|
Tốc đô chuyền dữ liệu
|
Cổng RS 232 C 115.200 bps, Ethernet
|
Nguồn cấp không khí khô ngoài đầu in
|
ống dẫn 6-8 mm, áp suất 0.8 mpa, 10 lít / min
|
Kích thước W-D-H
|
400W-347D-548H
|
Môi trường làm việc
|
0-50 0C , Độ ẩm 10-90 %
|
Nguồn điện
|
100-240 VAC, công suất 80 W
Trung bình 12 tiếng hết 01 kg điện tiêu thụ
|
Trọng lượng
|
25 kg
|
Tiếp đất
|
Loại D
|