THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Khả năng in
+ 5 dòng text, ký tự, số barcodes
+ Data Matrix and QR codes
+ Chiều cao ký tự từ 1.8mm đến 12.0mm
+ Tốc độ in tối đa 9.1 m/s (theo tiêu chuẩn in 1 dòng), và tốc độ tăng nhanh hơn 16% so với Linx 8920 cho các format in khác nhau.
+ In thùng carton với chiều cao lên đến 20mm
+ In định dạng ký tự xoay
Đặc tính chương trình chạy máy
+ Màn hình cảm ứng với các icon, thao tác kéo và thả các trường lựa chọn, chức năng zôm to nhỏ để xem bản tin rõ ràng.
+ Tùy chỉnh ngày và thời gian để tao ra các bản tin khác nhau theo yêu cầu sử dụng
+ Chức năng thiết lập Lịch sản xuất, thiết lập thứ tự bản in tự động với các option in khác nhau
+ Cổng USB thuận tiện trong việc sao chép và lưu trữ bản tin được thiết lập, đồng thời dễ dàng trao đổi các bản tin này giữa các máy in và download dữ liệu phục vụ nhu cầu quản lý
+ Dung lượng lưu trữ bản tin lên đến 1000 bản tin
+ Đo lường năng suất hoạt động chạy máy và xem ngay tại màn hình máy
+ Lưu trữ nhật ký hoạt động của máy
Đặc tính vật lý
+ Màn hình màu cảm ứng 10”
+ Vỏ làm bằng thép không gỉ
+ IP65
+ Dây đầu in dài 2m, có option 4m, 6m để khách hàng lựa chọn
+ Trọng lượng 24kg
+ Cổng Internet với option RS232 và Parallel I/O dễ dàng tương thích với dây chuyền thiết bị